--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ế ẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ế ẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ế ẩm
Your browser does not support the audio element.
+
Unable to find customers; unmarketable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ế ẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ế ẩm"
:
âu yếm
ầm ầm
âm ấm
ăn nằm
anh em
An Nam
à uôm
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
ế ẩm
:
Unable to find customers; unmarketable
+
ẩn dật
:
To seclude oneself and lead a leisurely life